Tour du lịch Hàn Quốc đã trở nên phổ biến và hấp dẫn được rất nhiều dân Việt Nam ưa chuộng. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn những kinh nghiệm đi tour du lịch Hàn Quốc và những thứ cần thiết phải chuẩn bị trước chuyến đi. Chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé!
Tour du lịch Hàn Quốc đã trở nên phổ biến và hấp dẫn được rất nhiều dân Việt Nam ưa chuộng. Trong bài viết dưới đây chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn những kinh nghiệm đi tour du lịch Hàn Quốc và những thứ cần thiết phải chuẩn bị trước chuyến đi. Chúng ta cùng tìm hiểu ngay nhé!
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm:
Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ
Other: Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Address in Korea (including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có đồng thời điền:
Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?
Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền các thông tin theo bảng:
Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?
Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết vào bảng:
Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu
Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống
1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ ]
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24
1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………)
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn:
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học
High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3
Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
6.2 Name of school: Tên trường học
6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp
a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học
b) Position/Course: Chức vụ/Khóa học
c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học
d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học
Để chuyến đi du lịch của bạn diễn ra thuận lợi thì dưới đây là những kinh nghiệm mà chúng tôi đúc rủ được muốn chia sẻ đến bạn:
Việc đầu tiên cũng là công việc quan trọng nhất là cần phải chuẩn bị giấy tờ xuất nhập cảnh đầy đủ, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ như:
Hy vọng những kinh nghiệm đi tour Hàn Quốc trên đây của chúng tôi giúp bạn giải đáp được thắc mắc cũng như có thêm kinh nghiệm cho mình để chuẩn bị kỹ lưỡng cho hành trình du lịch Hàn Quốc của mình. Trước khi đi du lịch bạn nhớ chuẩn bị thật kỹ những điều trên nhé. Chúc bạn có chuyến du lịch vui vẻ và tuyệt vời.
Việc chuẩn bị hồ sơ và điền đơn xin visa khi muốn du lịch hay làm việc tại Hàn Quốc là bước quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm đất nước xinh đẹp này. CMTC Việt Nam giúp bạn thực hiện bước này một cách dễ dàng và chính xác, dưới đây là Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc bạn nên biết.
11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?
Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết người điền hộ:
Full Name: Tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Tại mục DATE OF APPLICATION bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn, tại mục APPLICANT NAME bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.
Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.
Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn chi tiết này, bạn đã biết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với đại lãnh sự quán Hàn Quốc hoặc đơn vị tư vấn hợp pháp nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa. Chúc bạn có chuyến đi bổ ích và thú vị đến đất nước của Ánh Sáng - Hàn Quốc!
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.
a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
e) Residential Address: Địa chỉ cư trú
f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?